• /'wɔ:lpleit/

    Xây dựng

    dầm ngang, xà ngang

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) rầm ngang; xà ngang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X