• /'wɔn(d)zmǝn/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều wandsmen

    Người cầm quyền trượng
    (tôn giáo) người trông coi nhà thờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X