• /wɔ:pt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị biến dạng; bị bẻ cong
    Bị xuyên tạc; bị bóp méo

    Hóa học & vật liệu

    bị vặn cong

    Kỹ thuật chung

    bị vênh

    Xây dựng

    vênh [bị vênh]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X