• /'wɔ∫iη'ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ
    Nhiệm vụ rửa (bát, đĩa...) sau bữa ăn
    to do the washing-up
    làm công việc rửa bát
    Vật cần phải rửa (đĩa, bát, dao..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X