• BrE & NAmE /'weɪstiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tàn phá, sự phá hoại
    Sự hao mòn dần

    Tính từ

    Tàn phá, phá hoại
    a wasting storm
    một trận bão tàn phá
    Làm hao mòn dần
    a wasting disease
    một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
    a wasting care
    mối lo lắng mòn mỏi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đẽo thô các tảng đá (để phác hình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X