• /´wɔ:tə¸ski:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .water-skis

    ( (thường) số nhiều) ván lướt nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X