• /´wɔ:tə¸said/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( the waterside) bờ biển, bờ sông, bờ hồ
    Mép nước

    Tính từ

    Ven bờ
    Thuộc bờ; thuộc cảng (công nhân...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bờ biển
    bờ hồ
    bờ sông
    làm trên bờ
    làm trên cạn
    ở phía bờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X