• /´weiv¸leηgθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) bước sóng (khoảng cách giữa hai điểm tương ứng trong sóng âm thanh hoặc sóng điện từ)
    Bước sóng truyền thanh (chiều dài của làn sóng (rađiô) của một đài phát thanh sử dụng để truyền đi các chương trình của nó)

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    độ dài sóng

    Kỹ thuật chung

    bước sóng
    standard wave length
    bước sóng chuẩn
    standard wave length
    chuẩn độ dài (theo) bước sóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X