• Wean

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /wi:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thôi cho bú, cai sữa; tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con)
    Làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ
    to wean someone from his bad habits
    làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    cai sữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X