• /´wi:lzmən/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều wheelsmen

    Người lái; người lái tàu thủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X