• (đổi hướng từ Whinnied)
    /´wini/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng hí (ngựa)

    Nội động từ

    Hí (ngựa)

    Tính từ

    Lắm cây kim tước (khoảnh đất)

    Hình Thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X