• /´wə:li¸gig/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con cù, con quay
    Vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chơi)
    Sự quay cuồng, sự xoay vần
    the whirligig of time
    sự xoay vần của thế sự
    the whirligig of life
    sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X