• /´wigiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ
    to give someone a good wigging
    chửi mắng ai thậm tệ

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X