• (đổi hướng từ Wimpling)
    /wimpl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ thời Trung cổ)
    Khăn trùm (của nữ tu sĩ)
    Chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
    Làn sóng

    Ngoại động từ

    Trùm khăn cho (ai)

    Nội động từ

    Chảy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
    Gợn sóng lăn tăn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X