• /´wind¸sə:fə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Ván buồm (tấm ván, tựa (như) ván lướt có một cánh buồm)
    Người chơi ván buồm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X