• /´wiηgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...)
    (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên
    a left/right-winger
    một tả/hữu biên
    (tạo thành danh từ ghép) người thuộc cánh (phái) tả/hữu trong chính trị (trong một chính đảng)
    she was active as a left-winger in the party
    bà ấy là một thành viên phái tả hăng hái trong đảng

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X