• /['wiηkiη]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nháy (mắt)
    Sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
    like winking
    (thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt

    Tính từ

    Nhấp nháy, lấp lánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X