• /´waiə¸hɛəd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có bộ lông cứng, xoăn (đặc biệt về chó)
    a wire-haired terrier
    một con chó săn lông xoăn cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X