• /´waiə¸drɔ:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn

    (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi
    (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X