• /´waiərinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính chất cứng (của tóc)
    Tính lanh lảnh, tính sang sảng (của tiếng nói)
    (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch)
    Tính dẻo bền
    (nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X