• /´waiəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (rađiô) sự lắp ráp
    (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt
    (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện, mạng điện (nhất là để cung cấp cho một toà nhà)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đi dây
    sự đặt đường dây (điện)

    Y học

    buộc vòng
    circum ferantial wiring
    buộc vòng quanh hàm

    Điện

    cách bắt dây
    cách đi dây

    Điện lạnh

    sự đi dây dẫn
    sự đặt dây dẫn
    sự đấu dây điện
    sự mắc dây

    Kỹ thuật chung

    đánh điện
    dây dẫn
    dây nối
    nối dây
    mắc dây
    sự dẫn
    sự đấu dây
    việc mắc dây điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X