• (đổi hướng từ Wittered)
    /´witə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng)

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X