• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quặng kim loại vôn phram, tungxten
    (hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện) (như) tungsten

    Hóa học & vật liệu

    nguyên tố hóa học (ký hiệu W)

    Điện lạnh

    vonfam

    Kỹ thuật chung

    vonfram
    wolfram steel
    thép vonfram

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X