• /´wumənlinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như) đàn bà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X