• /´wɔηki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Yếu, không vững chắc, lung lay, run rẩy, ọp ẹp
    a wonky table
    cái bàn lung lay
    Què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)
    Không đáng tin cậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X