• /´wud¸kɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) dẽ gà (một loại chim săn, có lông nâu, mỏ dài, chân ngắn và đuôi ngắn)
    Thịt dẽ gà (dùng làm thức ăn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X