• /wu:f/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thông tục) tiếng sủa gâu gâu (của con chó)
    Sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên khung cửi) (như) weft
    Thán từ
    (thông tục) gâu gâu (tiếng chó sủa dùng để nhại)
    Nội động từ
    (thông tục) sủa gâu gâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X