• /'wə:k'hɔ:s/

    Xây dựng

    giá đỡ

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa kéo, ngựa thồ
    (nghĩa bóng) người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc
    He's a willing work-horse
    Nó là một con người sẵn sàng gánh vác việc nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X