• Thông dụng

    /rɪst/

    Danh từ

    Cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)
    Cổ tay áo
    (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay

    Y học

    cổ tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X