• /´rai¸nek/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng vẹo cổ
    (động vật học) chim vẹo cổ (chim nhỏ có thể quay đầu ra sau được)

    Chuyên ngành

    Y học

    vẹo cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X