• (đổi hướng từ Yapping)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng chó sủa ăng ẳng
    Cuộc nói chuyện phiếm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm

    Nội động từ

    Sủa ăng ẳng
    Nói chuyện phiếm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X