• Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi

    Kỹ thuật chung

    giới hạn chảy
    upper yield stress
    giới hạn chảy trên
    giới hạn đàn hồi
    steel having a high yield stress
    thép có giới hạn đàn hồi cao
    giới hạn hóa dẻo
    ứng suất chảy
    upper yield stress
    ứng suất chảy trên

    Cơ - Điện tử

    ==

    Xây dựng

    giới hạn chảy, giới hạn hóa dẻo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X