• Tính từ

    Tróc vảy, bong vảy (bức tranh)
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có trang trí hình vảy cá
    (từ cũ, nghĩa cũ) có vảy
    Poisson écaillé
    cá có vảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X