• Tính từ

    (động vật học) không (có) lưỡi; không (có) vòi
    Papillon élingué
    bướm không vòi

    Danh từ giống cái

    (hàng hải) buộc hàng
    Une élinguée de deux tonnes
    một buộc hàng hai tấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X