• Tính từ

    (sinh vật học) ưa khí
    Micro-organisme aérobie
    vi sinh vật ưa khí
    (hàng không) cần không khí (mới hoạt động được)

    Danh từ giống đực

    Vi sinh vật ưa khí

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X