• Ngoại động từ

    Ghê tởm; ghét cay ghét đắng
    Abominer les impérialistes
    ghét cay ghét đắng bọn đế quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X