• Danh từ giống cái

    Lúc tạm lặng (sóng gió).
    Thời kỳ tạm yên, thời kỳ tạm thảnh thơi
    Phản nghĩa Tempête. Agitation, crise, reprise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X