• Ngoại động từ

    Luyện thành thép
    Luyện cho cứng như thép
    Mạ thép
    (từ cũ, nghĩa cũ) cạp thép
    Aciérer une pioche
    cạp thép một cái cuốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X