• Tính từ

    Có thể chấp nhận
    Hypothèse admissible
    giả thuyết có thể chấp nhận
    Được vào kỳ thi tiếp
    Admissible à l'oral
    được vào kỳ thi vấn đáp (sau khi đỗ kỳ thi viết)
    Có thể nhận vào (một chức vụ)
    Phản nghĩa Inadmissible, irrecevable. Ajourné, refusé
    Danh từ
    Thí sinh được vào kỳ thi tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X