• Danh từ giống cái

    Sự kéo đến đông; đám người kéo đến đông
    Affluence de visiteurs
    khách đến đông
    Eviter de prendre le métro aux heures d'affluence
    tránh đi xe điện ngầm vào những giờ cao điểm (giờ có đông người)
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự dồn dập, sự dồi dào
    Affluence de biens
    sự dồi dào của cải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X