-
Danh từ giống đực
Sự làm to ra, sự mở rộng ra, sự phóng to
- Travaux d'agrandissement d'un restaurant
- công trình mở rộng một nhà hàng
Phản nghĩa Réduction
Bức ảnh phóng to
- Faites-moi deux agrandissements format carte postale
- làm ơn phóng to hai bức ảnh bằng cỡ bưu thiếp
Sự tăng quyền hành; sự tăng của cải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ