• Danh từ giống đực

    Sự làm to ra, sự mở rộng ra, sự phóng to
    Travaux d'agrandissement d'un restaurant
    công trình mở rộng một nhà hàng

    Phản nghĩa Réduction

    Bức ảnh phóng to
    Faites-moi deux agrandissements format carte postale
    làm ơn phóng to hai bức ảnh bằng cỡ bưu thiếp
    Sự tăng quyền hành; sự tăng của cải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X