• Phó từ

    Xung quanh
    Rôder alentour
    lảng vảng xung quanh
    alentour de
    (từ cũ, nghĩa cũ) xung quanh (cái gì)
    d'alentour
    �� (ở) xung quanh
    les bois d'alentour
    rừng xung quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X