• Danh từ giống đực

    Sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian)
    Sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi bị kéo...)
    Phản nghĩa Raccourcissement
    Hệ số dài (của cánh máy bay)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X