• Tính từ

    Luân phiên, xen kẽ
    Cultures alternantes
    cây trồng luân phiên
    Phản nghĩa Continu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X