• Tính từ

    Ham thích
    Amateur de tableaux
    ham thích tranh
    Không chuyên, nghiệp dư
    Photographe amateur
    người chơi ảnh không chuyên
    (thân mật) muốn mua, định mua
    Danh từ giống đực
    Người ham thích
    Kẻ chơi không chuyên
    (nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn)
    (thân mật) người muốn mua, người định mua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X