• Amour-propre

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống đực

    Lòng tự ái
    Phản nghĩa Abnégation. Humilité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X