• Tính từ

    Khuếch đại
    Danh từ giống đực
    (kỹ thuật) bộ khuếch đại
    Máy tăng âm (ở loa)
    (từ cũ, nghĩa cũ) người phóng to; người mở rộng (cơ nghiệp...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X