• Danh từ giống cái

    Trạng thái mất cảm giác
    Sự không đau
    (y học) sự gây tê, sự gây mê
    Pratiquer/faire l'anesthésie
    gây tê, gây mê
    Anesthésie générale/locale
    sự gây tê toàn thân/cục bộ::Anesthésie et réanimation
    sự gây mê và hồi sức

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X