• Tính từ

    (nông nghiệp) (thuộc giống) angora
    Chèvre angora
    dê angora
    Danh từ giống đực
    Mèo angora; thỏ angora
    Lông len angora

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X