• Ngoại động từ

    Làm tiêu ma (ý chí...)
    Le destin a annihilé ses efforts
    vận mệnh đã làm tiêu tan những cố gắng của anh ta
    Phản nghĩa Créer, fortifier, maintenir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X